[あきらめるな!ベトナム語会話]のダイジェスト版です。
Kindle版の書籍では豊富な用例と共に詳しく文法解説をしています。
■ Câu Mẫu:例文
1.[あげる ; もらう][cho ; nhận (được)]
Tôi cho anh ấy quyển sách.
私は彼に本をあげました。
2. 使役表現[… bắt ; cho + 人 + 動詞句]
Khi còn nhỏ, mẹ thường bắt tôi đi ngủ lúc 9 giờ.
子供の頃、母はいつも私を9時に寝させました。
3. 状態の変化を表す言葉[… lên ; ra ; đi ; lại]
Anh ấy đã béo lên 2 cân.
彼は2キロ太っていました。
4.[日増しに …する][càng ngày càng ; mỗi ngày một]
Kinh tế càng ngày càng khó khăn đi.
経済は日増しにもっと困難になっています。
5.[… も … も両方とも][cả … cả ; cả … lẫn]
Tôi thích ăn cả đồ cay lẫn đồ ngọt.
私は辛いものも甘いものも好きです。
■ Giao Tiếp Thường Ngày:日常会話
Tanaka:Có ai ở nhà không ?
Lan:A … Anh Tanaka đến rồi. Chào anh.
Tanaka:Chào anh chị. Xin lỗi, tôi đến hơi muộn.
Chồng:Chào anh.
Lan:Ồ … không sao đâu anh. Anh vào đi.
Tanaka:Vâng. À … Đây là một ít hoa quả, tôi biếu anh chị.
Lan:Sao anh khách sáo thế ? Anh đến chơi là vui rồi.
Chồng:Anh uống nước đi.
Tanaka:Vâng, mời anh chị. Con chị đâu rồi ?
Lan:À … Cháu vừa ra ngoài với em gái tôi rồi. Họ sẽ về ngay thôi.
Tanaka:Dạo này, thời tiết càng ngày càng nóng lên, chị Lan nhỉ ?
Lan:Vâng, vì bây giờ là mùa hè rồi mà.
Anh có thích mùa hè không ?
Tanaka:Không, tôi chỉ thích mùa thu thôi. Còn anh ?
Chồng:À … Tôi thì thích cả mùa hè lẫn mùa thu.
Lan:A … Em tôi và cháu về rồi.
Em gái:Em chào anh.
Tanaka:Chào em. Chào cháu.
Chồng:Thôi, chúng ta đi ăn đi. Mời anh đi lối này.
Tanaka:Vâng.
Lan:Em cho cháu đi rửa tay đi.
Em gái:Vâng, em biết rồi.
田中:誰かいますか?
ラン:ああ、田中さんが来られましたよ。こんにちは。
田中:こんにちは。すみません、ちょっと遅れました。
主人:こんにちは
ラン:ああ、大丈夫ですよ。どうぞ、入ってください
田中:はい。これは、少しの果物ですが、どうぞ。
ラン:どうして気を使われますか?来てもらえるだけで嬉しいですよ。
主人:どうぞ、お水を飲んで下さい。
田中:はい。いただきます。子供さんはどこですか?
ラン:ああ、妹と一緒に出かけたばかりです。すぐ帰ってきますから。
田中:この頃は日増しに暑くなっていますね?
ラン:はい。今は夏になりましたから。夏が好きですか?
田中:いいえ。私は秋だけが好きです。あなたは?
主人:ああ、私は夏も秋も好きです。
ラン:ああ。妹と息子が帰って来ました。
妹:こんにちは。
田中:こんにちは。
主人:じゃ、食事をしましょう。こちらへどうぞ
ラン:孫に手を洗いに行かせてね!
妹:はい。わかりました。
■ Từ Vựng:単語
đồ ngọt:甘い物
đồ chua:酸っぱい物
đồ cay:辛い物
tổ trưởng:リーダー
ảnh (chụp ảnh):写真(写真をとる)
địa chỉ:住所
đất nông nghiệp:農地
công ngiệp:工業
trái đất:地球
tính cách:性格
mặt trăng:月
mặt trời:太陽
quy định:ルール
ngại:遠慮する
đừng ngại:遠慮しないで
dọn vệ sinh:掃除する
khách sáo:形式的な
bắt (cho):使役表現(人にさせる)
thăm (đến chơi):訪問する(遊びに来る)
cho (biếu, tặng):あげる、差し上げる
càng ngày càng:日増しに
mỗi ngày một:日増しに
khủng hoảng kinh tế:恐慌
mực nước biển:海面の水位(潮位)
■ Câu Ứng Dụng:応用文
- Tôi đã tặng cô ấy bó hoa.
- Hàng tháng, mẹ hay cho em tôi tiền.
- Ngày phụ nữ, giám đốc tặng hoa cho nhân viên.
- Anh ấy đã nhận được quà từ đồng nghiệp.
- Chị ấy bắt chồng đến công ty đón.
- Cuộc sống bắt chúng tôi phải cố gắng hơn.
- Tôi cho nhân viên đi ăn ở nhà hàng.
- Giám đốc chỉ cho tôi nghỉ một ngày.
- Trông anh có vẻ béo lên, phải không ?
- So với trước, thành phố đã đẹp lên nhiều.
- Mẹ chị đã khỏe lên chưa ?
- Đất nông nghiệp đang dần ít đi.
- Việc làm càng ngày càng khó tìm.
- Cuộc sống càng ngày càng khó khăn.
- Dân số càng ngày càng già đi.
- Khủng hoảng kinh tế mỗi ngày một rộng.
- Khí hậu mỗi ngày một biến đổi xấu đi.
- Tôi có thể uống cả rượu lẫn bia.
- Anh ấy nói được cả tiếng Anh lẫn tiếng Việt.
- Chị ấy phải làm cả sáng lẫn chiều.
- 私は彼女に花束をあげました。
- 毎月母は私の妹にお金をあげます。
- 女性の日に社長は社員に花をあげます。
- 彼は同僚からプレゼントをもらいました。
- 彼女は主人を会社へ迎えに来させます。
- 暮らしは私たちに努力を強います。
- 私は社員をレストランに食べに行かせます。
- 社長は私に一日しか休ませません。
- あなた、太ったよね?
- 以前に比べて、町はもっと綺麗になりました。
- あなたのお母さんは元気になられましたか?
- 農地は日増しに少なくなっています。
- 仕事は日増しに見つけにくくなっています。
- 生活は日増しに困難になっています。
- ますます高齢化しています。
- 経済危機は日増しに広がっています。
- 気候は日増しに悪化しています。
- 私はお酒もビールも飲めます。
- 彼は英語もベトナム語も話せます。
- 彼女は午前も午後も仕事をせねばなりません。
◆ Facebookグループで「いいね」してもらえると益々やる気が出ます!
もしくは、下のボタンをポチッとお願いします!
では、また。Hẹn gặp lại !