[あきらめるな!ベトナム語会話]のダイジェスト版です。
Kindle版の書籍では豊富な用例と共に詳しく文法解説をしています。

Câu Mẫu例文

1. 形容詞の重複形 (Từ láy)

Hôm nay trời lành lạnh.
今日はちょっと寒いです。

2.[… だけでなく … も]
[không những … mà còn… (nữa)]


Bài tập này không những ngắn mà còn rất dễ.
この宿題は短いだけでなく、とても簡単です。

3. lạiの用法

Anh nói lại có được không ?
もう一度言ってもらえますか?

Ở đây không khí trong lành, lại là nơi yên tĩnh.
ここは空気が綺麗で、その上静かな所です。

4.[… について …][về …]

Anh ấy đang nói về văn hóa của Nhật.
彼は日本の文化について話しています。

Giao Tiếp Thường Ngày:日常会話

Tôi sống ở Việt Nam đã được một năm.
Tôi cũng dần quen với cuộc sống ở đây.
Tôi rất thích đi mua sắm, đặc biệt là đi chợ.
Vào chủ nhật hàng tuần, tôi thường đi chợ.

Tanaka:Chị ơi … cho tôi mua một mớ rau kia.
Người bán:Rau nào hả anh ? Rau này hay là rau đó ?
Tanaka:Rau mà có lá dài dài, màu đỏ đó.
Người bán:Vâng, anh còn mua gì nữa không ?
Anh đã từng ăn rau này chưa ?
Tanaka:À … Rau đó hả ? Tôi chưa từng ăn.
Người bán:Ồ, Rau này không những ngon mà còn rất tốt cho sức khỏe đấy.
Tanaka:Vậy hả chị ? Tôi cũng muốn ăn thử.
Cho tôi mua nửa mớ, có được không ?
Người bán:Tất nhiên là được .
Tanaka:À … chị có bán quả sấu không ?
Người bán:Hết mất rồi anh ạ.
Tanaka:Vậy à…Tất cả bao nhiêu tiền vậy chị ?
Người bán:Mười hai nghìn anh ạ.
Tanaka:Vâng.
Người bán:Tiền thừa của anh đây.
Tanaka:Cám ơn, chào chị nhé !
Người bán:Vâng, chào anh. Lần sau, anh lại mua cho tôi nhé!

ベトナムに来てもう一年立ちました。
ここの生活にもだんだん慣れてきました。
私は買い物が大好きで、特に市場に行くことが好きです。
毎週日曜日に行きます。

田中:お姉さん!その野菜を一束下さい。
売り手:どれですか? これですか? あれですか?
田中:葉っぱがちょっと長くて赤い野菜ですよ。
売り手:はい、あと何か買いますか?
この野菜は食べたことがありますか?
田中:ああ、それですか? 私は食べたことがありません。
売り手:あら、この野菜は美味しいだけでなく健康にも良いですよ。
田中:そうですか? 食べて見たいです。
半束買ってもいいですか?
売り手:勿論いいです。
田中:ああ、クゥア・サゥ がありますか?
売り手:もう無くなりました。
田中:そうですか?全部でいくらですか?
売り手:一万二千ドンです。
田中:はい
売り手:お釣りです。
田中:有難う。じゃまたね!
売り手:はい、さようなら。又買いに来てね!

Từ Vựng単語

văn hóa :文化
chính trị:政治
lễ hội:祭り
ẩm thực:飲食
cuộc sống (sinh hoạt):生活
thủ đô:首都
buổi họp (cuộc họp):会議
cuộc hẹn:約束
không khí:空気
không khí trong lành:綺麗な空気
đặc biệt:特別
cửa sổ:窓
nơi (chỗ):所 (場所)
lá (cây ; rau):葉(木 ; 野菜)
mớ:束(類別詞)
nửa mớ:半分束
yên tĩnh:静かな
nhiệt tình:熱心な
dữ tợn (hung dữ):凄まじい
hiền:優しい
chắc (chắc chắn):丈夫な(きっと)
nghiên cứu:研究する
thảo luận (bàn):相談する
kể:語る
dần (dần dần):だんだん(ますます)
đường:砂糖
cà rốt:人参
hành tây:玉ねぎ
hành lá:ネギ
bắp cải:キャベツ
cà tím:ナス
củ cải:大根
tỏi:にんにく
rau muống:空心菜
khoai tây:じゃが芋
khoai lang:さつま芋
cà chua:トマト
chanh:レモン
dưa chuột (dưa leo):キュウリ
dưa hấu:西瓜
đu đủ:パパイア
xoài:マンゴ
nhãn:竜眼
vải:ライチ
cam:みかん
dứa:パイナップル
dừa:椰子

Câu Ứng Dụng:応用文

1. Cái túi này có vẻ nhè nhẹ nhỉ ?
2. Cái áo này trông có vẻ cu cũ rồi.
3. Hôm nay trời lành lạnh.
4. Dây này có vẻ chăng chắc.
5. Anh ấy không những đẹp trai mà còn thân thiện.
6. Mùa đông không những lạnh mà còn rất khô.
7. Ở đây không những đắt mà còn không ngon.
8. Bài này không những ngắn mà còn dễ nữa.
9. Không phải đâu. Em hãy làm lại đi.
10. Tôi chưa hiểu. Bạn nói lại, có được không ?
11. Chị ấy lại muốn thôi việc.
12. Bây giờ, tôi lại bắt đầu học tiếng Việt.
13. Cô giáo tôi rất nhiệt tình, lại dạy rất kỹ.
14. Anh ấy là người vui vẻ, lại rất thân thiện.
15. Sao chị lại biết tôi là người Nhật ?
16. Sao anh lại không đi ?
17. Tôi đang nghĩ về gia đình.
18. Chúng tôi đang thảo luận về vấn đề tiền lương.
19. Giám đốc hỏi công nhân về bữa ăn.
20. Chị Lan đang nói chuyện về tiếng Việt.

1. このバッグはちょっと軽そうですね?
2. このシャツはちょっと古そうに見えます。
3. 今日はちょっと寒いです。
4. この紐は丈夫でしょう。
5. 彼はハンサムなだけでなく親切です。
6. 冬は寒いだけでなく、とても乾燥しています。
7. ここは値段が高いだけでなく美味しくありません。
8. この課は短いだけでなく簡単です。
9. 違います。やり直してください。
10. まだわかりません。もう一度言ってもらえますか?
11. 彼女はまた仕事をやめたがっています。
12. 今私はベトナム語を再び勉強します。
13. 私の先生はとても熱心で、その上よく教えてくれます。
14. 彼は楽しい人で、その上とても親切です。
15. どうして私が日本人なのを知っていますか?
16. どうして行かないのですか?
17. 私は家族について考えています。
18. 私たちは給料の問題について相談しています。
19. 社長はワーカーに食事について尋ねています。
20. ランさんはベトナム語について話をしています。


◆ Facebookグループ「いいね」してもらえると益々やる気が出ます!

もしくは、下のボタンをポチッとお願いします!

にほんブログ村 外国語ブログ ベトナム語へ

では、また。Hẹn gặp lại !