[あきらめるな!ベトナム語会話]のダイジェスト版です。
Kindle版の書籍では豊富な用例と共に詳しく文法解説をしています。

Câu Mẫu例文

1.[たぶん …でしょう ; … そうだ ; … そう見える ; … だそう]
[có lẽ ; có vẻ ; trông có vẻ ; nghe nói]

 Có lẽ chiều nay trời sẽ mưa.
 午後は多分雨が降るでしょう。

 Anh ấy trông có vẻ buồn.
 彼は寂しそうです。

 Nghe nói hôm qua ở Nhật đã xảy ra động đất.
 昨日、日本で地震があったそうです。

2.[… しながら … する][vừa … vừa …]

 Chị Lan vừa ăn cơm vừa làm việc.
 ランさんは仕事をしながらご飯を食べます。

 Món ăn nào cũng ngon.
 どの料理もみんな美味しいです。

3.[… してみる][… 動詞 + thử]

 Anh hãy dùng thử cái này đi.
 これを使ってみて下さい。

4.[… 何と言いますか?][… gọi là gì ?]

 Cái này tiếng Việt gọi là gì ?
 これはベトナム語で何と言いますか?

Giao Tiếp Thường Ngày:日常会話

Ăn ở nhà hàng:レストランで食事

Lan:Chúng ta đến nơi rồi. Đây là nhà hàng tôi đã từng nói.
Tanaka:Ồ … Nó trông có vẻ đẹp quá nhỉ ?
Nhân viên:Kính chào quý khách. Xin mời đi lối này.
Lan:Vâng, đúng vậy. Nhà hàng này vừa đẹp vừa rộng.
Ở đây còn có rất nhiều món Việt ngon nữa.
Tanaka:Vậy hả ? Chúng ta sẽ ăn thử tất cả nhé ?
Lan:Anh đùa hả ? Tôi nghĩ là chúng ta không thể ăn được đâu.
Tanaka:Chị Lan ơi … Cây này tiếng Việt gọi là cây gì ?
Lan:À … Cây này tiếng Việt gọi là “cây tre”.
Thôi, chúng ta ngồi đi. Anh hãy chọn món đi.
Tanaka:Vâng, món nào cũng có vẻ ngon nhỉ ?
Lan:Món này thì thế nào ?
Tanaka:Món gì vậy chị ? Có lẽ tôi chưa từng ăn bao giờ.
Nó có ngon không ?
Lan:Tôi nghĩ là rất ngon đấy. Chúng ta ăn thử nhé ?
Tanaka:Vâng, chúng ta sẽ chọn món này trước.
Và tôi uống bia Tiger. Còn chị ?
Lan:Tôi cũng vậy. Em ơi … cho chị gọi món.
Nhân viên:Vâng, Chị dùng món gì ạ ?

ラン:もう着きましたよ。ここは私が言ったレストランです。
田中:おお、とても綺麗に見えますね?
店員:いらっしゃいませ。こちらへどうぞ。
ラン:はい。そうです。このレストランは広くて綺麗です。
また、ここには美味しいベトナム料理が沢山ありますよ。
田中:そうなんですか!じゃ、全部食べましょうか?
ラン:えっ、、、冗談でしょ?とても出来ないと思いますよ。
田中:ランさん、、、この木はベトナム語で何と言いますか?
ラン:ああ、この木はベトナム語で “cây tre” と言います。
じゃ、座りましょう。どうぞ料理を選んでください。
田中:はい。どの料理もみんな美味しそうですね。
ラン:これはどうですか?
田中:何ですか?たぶん食べたことがないです。美味しいですか?
ラン:美味しいと思います。食べてみましょうか?
田中:はい。まずはこれにしましょう。
そして私はタイガービールを飲みます。あなたは?
ラン:私もそうします。すみません、、、注文します。
店員:はい。

Từ Vựng単語

Kính chào quý khách:いらっしゃいませ
đến nơi:着く
thật:本当
thật không ?:本当ですか?
chọn (lựa chọn):選ぶ
gọi món:注文する
chết ; mất:死ぬ ; 亡くなる
cuốn (gỏi cuốn):巻く(生春巻き)
án (nem rán):揚げる(揚げ春巻き)
nướng (thịt nướng):焼く(焼肉)
quay:オーブンで焼く
luộc (rau luộc):ゆでる(野菜をゆでる)
xào (món xào):炒める(炒め物)
hấp (ngao hấp):蒸す(蒸し貝)
hải sản (đồ hải sản):海産物
mực:イカ
cua:カニ
tôm:エビ
lươn:ウナギ
cá hồi:サーモン
bạch tuộc: タコ
bún chả:米麺と焼き肉
bia hơi:生ビール
rượu:お酒
chúc sức khỏe, dzo !:乾杯!
tất cả:全部
cây (cây tre):木(竹)
động đất:地震
núi lửa:火山
sóng thần:津波
thông báo:お知らせ
kế hoạch:プラン
ngoại ngữ (tiếng nước ngoài):外国語
đá:氷(石)
đặc biệt (món đặc biệt):特別(おススメ)
đặc sản:名物料理(お土産)
đặt:置く、予約する
tính tiền (thanh toán):勘定する

Câu Ứng Dụng:応用文

1. Có lẽ ngày mai tôi không đi được đâu.
2. Giám đốc có vẻ đang rất tức giận.
3. Nhà hàng này trông có vẻ đông nhỉ ?
4. Nghe nói anh Nam bị tai nạn, phải không ?
5. Nghe nói là anh sắp về nước, phải không ?
6. Cái kia tiếng Nhật gọi là gì ?
7. Ngày nào tôi cũng tự giặt quần áo.
8. Ngày nào tôi cũng tự là quần áo.
9. Tôi muốn ăn thử món này.
10. Cho tôi xem menu, có được không ?
11. Em ơi … Cho anh gọi món.
12. Cho anh một cốc bia hơi.
13. Cho anh một ít đá.
14. Tôi đã gọi lâu rồi mà không thấy đem ra.
15. Em ơi … Tại sao chưa thấy đem ra ?
16. Món đặc biệt ở đây là món gì ?
17. Món đặc sản ở đây là món gì ?
18. Tôi muốn đặt chỗ cho ba người vào tối nay.
19. Em ơi… Tính tiền cho anh.
20. Em ơi… thanh toán đi. ( tính tiền đi )

1. 明日は多分行けないでしょう。
2. 社長は怒っているようです。
3. この店は混んでいるようですね?
4. ナムさんは交通事故にあったそうですね?
5. あなたはもうすぐ帰国するそうですね?
6. あれは日本語で何と言いますか?
7. いつの日も私は自分で洗濯します。
8. いつの日も私は自分でアイロンをかけます。
9. 私はこの料理を食べてみたいです。
10. メニューを見せてもらえますか?
11. すみません、注文をとってください。
12. 生ビールを一杯ください。
13. 氷をください。
14. だいぶ前に注文したのにまだ来ません。
15. すみません、何故まだかかるの?
16. ここのおすすめは何ですか?
17. ここの名物料理は何ですか?
18. 今晩3人分の席の予約をお願いします。
19. すみません、勘定をお願いします。
20. すみません、勘定してください。


◆ Facebookグループ「いいね」してもらえると益々やる気が出ます!

もしくは、下のボタンをポチッとお願いします!

にほんブログ村 外国語ブログ ベトナム語へ

では、また。Hẹn gặp lại !